XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH)
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 20/03/2023
XSTTH 20/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 27 | 0: 3, 2 | |
G7 | 456 |
1: 2 | |
G6 | 4483 3957 8572 |
2: 7, 4 | |
G5 | 7212 |
3: | |
G4 | 04076 40263 08248 |
4: 8 | |
5: 7,6,5,1 | |||
G3 | 21271 33355 |
6: 3 | |
G2 | 83191 |
7: 6, 2, 1 | |
G1 | 72324 |
8: 3 | |
ĐB | 686797 | 9: 8, 7, 1 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 19/03/2023
XSTTH 19/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 88 | 0: 3, 2, 0 | |
G7 | 412 |
1: 3, 2 | |
G6 | 8978 4183 3903 |
2: 8, 6, 1 | |
G5 | 4438 |
3: 8,6,5,3 | |
G4 | 92121 96313 63999 |
4: | |
5: | |||
G3 | 42835 31200 |
6: | |
G2 | 82928 |
7: 8 | |
G1 | 13533 |
8: 8, 3 | |
ĐB | 349293 | 9: 9, 3, 2 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 13/03/2023
XSTTH 13/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 34 | 0: 5, 1 | |
G7 | 301 |
1: | |
G6 | 2172 9761 4105 |
2: 8, 2, 2 | |
G5 | 8080 |
3: 4, 0 | |
G4 | 41186 05888 61188 |
4: 5, 0 | |
5: | |||
G3 | 58084 52179 |
6: 1 | |
G2 | 41830 |
7: 9, 2 | |
G1 | 05740 |
8: 8,8,6,4,0 | |
ĐB | 362245 | 9: 4 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 12/03/2023
XSTTH 12/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 0: 3 | |
G7 | 460 |
1: 3, 3 | |
G6 | 7751 0213 4297 |
2: | |
G5 | 4766 |
3: 9, 1 | |
G4 | 15903 30294 55539 |
4: 8 | |
5: 9, 7, 1 | |||
G3 | 24274 50964 |
6: 6, 4, 0 | |
G2 | 22481 |
7: 8, 4, 0 | |
G1 | 88713 |
8: 1 | |
ĐB | 988631 | 9: 7, 4 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 06/03/2023
XSTTH 06/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 73 | 0: | |
G7 | 817 |
1: 9, 7, 6 | |
G6 | 8645 9055 2785 |
2: | |
G5 | 3319 |
3: 4 | |
G4 | 26586 78590 42141 |
4: 5, 1 | |
5: 5 | |||
G3 | 29085 34597 |
6: 7, 2 | |
G2 | 30796 |
7: 3 | |
G1 | 18067 |
8: 6, 5, 5 | |
ĐB | 191362 | 9: 7,6,6,4,0 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 05/03/2023
XSTTH 05/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 66 | 0: 4, 4, 4 | |
G7 | 490 |
1: 5, 2 | |
G6 | 9492 5383 1712 |
2: 8 | |
G5 | 1204 |
3: | |
G4 | 24497 10481 19428 |
4: 3 | |
5: | |||
G3 | 03915 47704 |
6: 7, 6, 2 | |
G2 | 15593 |
7: | |
G1 | 06167 |
8: 5,4,3,1 | |
ĐB | 970562 | 9: 7,3,2,0 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (KQXSTTH- SXTTH)
Địa điểm mở thưởng: 6 Đường Trần Hưng Đạo, P. Phú Hòa, TP. Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế.